Nhận thấy cấu trúc và cách đánh giá khác biệt, việc quy đổi chính thức số điểm bài thi Aptis tương đương Ielts bao nhiêu điểm là một vấn đề lớn với người học. Trong bài viết này, Edulife sẽ giúp bạn nắm rõ cách thức và những khó khăn khi quy đổi điểm số giữa 2 chứng chỉ.
Nhận thấy cấu trúc và cách đánh giá khác biệt, việc quy đổi chính thức số điểm bài thi Aptis tương đương Ielts bao nhiêu điểm là một vấn đề lớn với người học. Trong bài viết này, Edulife sẽ giúp bạn nắm rõ cách thức và những khó khăn khi quy đổi điểm số giữa 2 chứng chỉ.
Sau khi hiểu rõ cấu trúc bài thi và tham gia thi thử, bạn đã tự đánh giá được trình độ của mình chưa? Tiếp theo, bạn cần phải xây dựng một lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu cá nhân của mình.
Lộ trình này gồm các bước như thiết lập mục tiêu, tổng hợp và cơ cấu lại kiến thức cần ôn luyện, lập thời gian biểu ôn luyện, tìm kiếm tài liệu phù hợp (bao gồm tài liệu trực tuyến và sách học IELTS chính thống), cùng với việc luyện đề từng phần và làm các đề thi mẫu một cách toàn diện.
Vừa rồi là các lợi ích hữu ích của việc có chứng chỉ C1 và sự tương đương với IELTS 7.0 – 8.0. Tuy nhiên, không thể đổi chứng chỉ C1 để nhận được bằng IELTS 7.0 – 8.0 do chưa có quy định phù hợp.
Trong trường hợp đã có chứng chỉ C1, lộ trình ôn luyện IELTS sẽ được rút ngắn. Nếu bạn có một kế hoạch ôn luyện cụ thể và phù hợp, bạn có thể đạt được band điểm IELTS cao hơn. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình!
Các thông tin trên đã giúp bạn hiểu được câu trả lời cho câu hỏi về mối tương đồng giữa C1 và IELTS. Vậy sự giống và khác biệt giữa hai chứng chỉ này là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chủ đề này dưới đây.
Sự tương đồng đầu tiên là về thời hạn, cả hai bằng C1 và IELTS đều có hiệu lực trong 2 năm. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể chấp nhận bằng C1 vô thời hạn. Việc hiểu rõ về thời hạn của các chứng chỉ này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho học tập và công việc của mình.
Sự giống nhau tiếp theo giữa hai chứng chỉ này là về khả năng sử dụng ngôn ngữ:
Sau khi tìm hiểu sự tương đồng giữa hai chứng chỉ, bây giờ chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa chúng. Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn học chứng chỉ nào trong hai loại này, hãy thận trọng đọc kỹ về sự khác biệt giữa C1 và IELTS để có câu trả lời cho bản thân.
Bằng C1 thường được xem là một trình độ cao trong việc sử dụng tiếng Anh. Nó có thể được yêu cầu và áp dụng trong các trường hợp cụ thể như xin việc, thăng tiến nghề nghiệp, hoặc thậm chí làm giảng viên, nghiên cứu viên tại các trường đại học.
Trong khi đó, tại Việt Nam, IELTS thường được sử dụng để chuyển đổi sang điểm thi tốt nghiệp THPT hoặc thi đại học. Ngoài ra, IELTS còn được dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Bằng C1 tiếng Anh thường chỉ được công nhận và áp dụng tại một số quốc gia ở Châu Âu và Châu Á, đặc biệt là các nước sử dụng khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEFR). Đối với các quốc gia này, C1 được coi là một trình độ tiếng Anh cao cấp, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Tuy nhiên, bằng IELTS có phạm vi áp dụng rộng hơn, được công nhận và chấp nhận tại hơn 145 quốc gia trên toàn thế giới. Với sự phổ biến này, IELTS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những người muốn du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh trên toàn thế giới.
Cho đến năm 2021, tại Việt Nam có tổng cộng 16 đơn vị được cấp phép tổ chức kiểm tra và cấp chứng chỉ trình độ C1. Các tổ chức này bao gồm:
Tương tự, IELTS chỉ được tổ chức bởi hai tổ chức là IDP và British Council tại Việt Nam. Đây là hai tổ chức có uy tín và được công nhận toàn cầu trong việc tổ chức các kỳ thi IELTS.
Chi phí thi là một yếu tố quan trọng khi bạn phải lựa chọn giữa C1 và IELTS. Chi phí thi cho chứng chỉ tiếng Anh IELTS hiện tại là 4.664.000 VND, một mức giá khá cao. Trong khi đó, chi phí thi cho bằng C1 dao động từ 1.500.000 VND đến 1.800.000 VND, mức phí tương đối thấp hơn so với IELTS.
Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng sự khác biệt này có thể phản ánh sự phổ biến và uy tín của từng bài kiểm tra. Vì vậy, hãy xem xét nhiều yếu tố khác ngoài chi phí để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Như đã được nhắc đến trước đó, kỳ thi IELTS sẽ đánh giá bốn kỹ năng: Nghe, đọc, nói, viết.
Phần thi nghe bao gồm bốn phần khác nhau, thí sinh sẽ nghe các đoạn đối thoại và độc thoại, sau đó trả lời các câu hỏi trong thời gian 40 phút.
Trong phần thi đọc của IELTS, thí sinh cần đọc ba đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi trong vòng 60 phút. Các đoạn văn có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, tạp chí hoặc các mẫu quảng cáo. Đây là một phần quan trọng của bài thi, nơi mà thí sinh cần phải hiểu và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng để đạt được điểm cao.
Phần thi nói gồm ba phần: Giới thiệu và phỏng vấn, lượt nói cá nhân và thảo luận. Thí sinh cần nói trong khoảng 11-14 phút.
Ở phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân, gia đình, công việc hoặc sở thích. Mục tiêu của phần này là làm quen với bầu không khí của bài thi và tạo ra một môi trường thoải mái cho thí sinh để bắt đầu.
Trong phần này, thí sinh sẽ có cơ hội để nói về một chủ đề cụ thể trong một khoảng thời gian dài, thường là khoảng 1-2 phút. Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề và một thời gian chuẩn bị ngắn trước khi phải nói về chủ đề đó.
Phần kết thúc của phần thi nói là thảo luận, trong đó thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc thảo luận với người chấm điểm về các chủ đề liên quan đến phần 2. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng thảo luận của bạn, đưa ra quan điểm và tương tác với người khác.
Phần thi viết giữa IELTS học thuật và IELTS tổng quát sẽ có những khác biệt:
Trong phần thi IELTS học thuật, thí sinh phải hoàn thành hai nhiệm vụ trong vòng 60 phút:
Trong khi đó, trong phần thi IELTS tổng quát, thí sinh cũng phải hoàn thành hai nhiệm vụ:
Đó là cấu trúc của bài thi IELTS, việc làm quen với cấu trúc bài thi IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ định dạng và tập trung cải thiện từng kỹ năng một. Bạn sẽ dễ dàng xác định kế hoạch học tập cụ thể và điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả.
Việc quy đổi điểm số giữa hai chứng chỉ Aptis và IELTS không chỉ gây bối rối cho người học mà còn là một thách thức ngay cả với các chuyên gia. Dưới đây là những lý do chính khiến việc quy đổi điểm số giữa hai chứng chỉ này trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Mỗi bài thi Aptis và IELTS có cấu trúc khác biệt rõ rệt. Bài thi Aptis được thiết kế theo các phần riêng biệt cho từng kỹ năng như Nghe, Nói, Đọc và Viết, và đặc biệt có thể được thực hiện trực tuyến với thời gian thi ngắn hơn. Phần thi Nói của Aptis cũng không thi trực tiếp với giám khảo mà chỉ qua việc ghi âm, điều này khiến cho bài thi Aptis có tính chất giao tiếp đơn giản hơn so với IELTS.
Trong khi đó, cấu trúc bài thi IELTS đòi hỏi người thi phải tham gia vào phần thi Nói trực tiếp với giám khảo, và các câu hỏi thường mang tính học thuật hoặc thực tế, yêu cầu trình độ tiếng Anh cao hơn trong nhiều tình huống phức tạp. Sự khác biệt này tạo ra sự khó khăn lớn trong việc so sánh điểm số giữa hai bài thi.